Home » » Động cơ phòng nổ YBD2 series

Động cơ phòng nổ YBD2 series

Động cơ phòng nổ YBD2 chuyên dùng trong các môi trường dễ cháy nổ.
Đặc tính kĩ thuật :
Điện áp: 380V, 380V
Tần số: 50Hz
Cấp bảo vệ: IP55
Cấp cách điện: F
Cài đặt: B3, B5, B35


Động cơ phòng nổ YBD2 series
Động cơ phòng nổ YBD2 series


Thông số kĩ thuật
Kích thước khung Tốc độ (v/phút)
1500/3000 1000/1500 750/1500 750/1000 500/1000 1000/1500/3000 750/1500/3000 750/1000/1500 500/750/1000/1500
Công suất (kW)
80 1 0.45/0.55 ¡ª ¡ª ¡ª ¡ª ¡ª ¡ª ¡ª ¡ª
2 0.55/0.75
90S 0.85/1.1 0.65/0.85 ¡ª 0.35/0.45 ¡ª ¡ª ¡ª ¡ª ¡ª
90L 1.3/1.8 0.85/1.1 0.45/0.75 0.45/0.65
1001 2/2.4 1.3/1.8 0.85/1.1 0.75/1.1 ¡ª 0.75/1.3/1.8 ¡ª ¡ª ¡ª
2 2.4/3 1.5/22
112M 3.3/4 2.2/2.8 1.5/2.4 1.3/1.8 ¡ª 1.1/2/2.4 0.65/2/2.4 0.85/1/1.5 ¡ª
132S 4.5/5.5 3/4 2.2/3.3 1.8/2.4 ¡ª 1.8/2.6/3 1/2.6/3 1.1/1.5/1.8 ¡ª
132M 1 6.5/8 4/5.5 3/4.5 2.6/3.7 ¡ª 2.2/3.3/4 1.3/3.7/4.5 1.5/2/2.2 ¡ª
2 ¡ª 2.6/4/5 1.8/2.6/3 ¡ª
160M 9/11 6.5/8 5/7.5 4.5/6 2.6/5 3.7/5/6 2.2/5/6 3.3/4/5.5 ¡ª
160L 11/14 9/11 7/11 6/8 3.7/7 4.5/7/9 2.8/7/9 4.5/6/7.5 ¡ª
180M 15/18.5 11/14 ¡ª 7.5/10 ¡ª ¡ª ¡ª ¡ª ¡ª
180L 18.5/22 13/16 11/17 9/12 5.5/10 ¡ª ¡ª 7/9/2012 3.3/5/6.5/9
200L1 26/30 18.5/22 14/22 12/17 7.5/13 ¡ª ¡ª 10/13/2017 4.5/7/8/11
2 17/26 15/20 9/15 ¡ª ¡ª 5.5/8/10/13
225S 32/37 22/28 ¡ª ¡ª ¡ª 14/18.5/24 ¡ª ¡ª ¡ª
225M 37/45 26/32 24/34 ¡ª 20-Dec ¡ª ¡ª 17/22/28 7/11/13/20
250M 45/52 32/42 30/42 ¡ª 15/24 ¡ª ¡ª 24/26/34 9/14/16/26
280S 60/72 42/55 40/55 ¡ª 20/30 ¡ª ¡ª 30/34/42 11/18.5/20/34
280M 72/82 55/67 47/67 ¡ª 24/37 ¡ª ¡ª 34/37/50 13/22/24/

0 comments:

Post a Comment